1
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng
|
5610
|
2
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách
điện khác
|
2732
|
3
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
Chi tiết: Đóng tàu và cấu kiện nổi, thuyền, xuồng thể
thao và giải trí
|
3011
|
4
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1621
|
5
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7730
|
6
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810
|
7
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700
|
8
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và
thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
9
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2591
|
10
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng , cột ăng ten
|
4321
|
11
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán các loại vật tư thiết bị điện tử
viễn thông, thiết bị điện tử phát sóng, linh kiện điện thoại, máy điện thoại
cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm, đồ giải trí gia đình và đồ điện
gia dụng, đồ gia dụng, kim khí, dụng cụ thiết bị phòng cháy chữa cháy. Cung
cấp các thiết bị truyền thanh, truyền hình.
|
4652
|
12
|
Sao chép bản ghi các loại
Chi tiết: Sao chép băng đĩa các loại
|
1820
|
13
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu
|
4662
|
14
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải liên, nội tỉnh
|
4933
|
15
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa dụng cụ thiết bị chuyên
ngành y tế
|
3319
|
16
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
3900
|
17
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
18
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610
|
19
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa các thiết bị
viễn thông, tin học, thiết bị công nghiệp và dân dụng, máy vi tính, máy văn
phòng, thiết bị điện, máy biến thế.
|
3313
|
20
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330
|
21
|
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ điện thoại có dây
|
6110
|
22
|
Hoạt động viễn thông không dây
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ điện thoại không dây
|
6120
|
23
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế,…bằng gỗ, bằng
vật liệu khác
|
3100
|
24
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7710
|
25
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng xà
lan
|
5022
|
26
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại, khung nhà
thép công nghiệp
|
2511
|
27
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim
loại
|
2512
|
28
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ internet
|
6190
|
29
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện
|
2790
|
30
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường
thủy
|
5222
|
31
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2513
|
32
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch
cao
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng và các vật liệu,
phụ kiện chuyên ngành bưu chính viễn thông
|
2395
|
33
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết
bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế
|
4663
|
34
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết:Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường,
cống)
|
4210
|
35
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng kết cấu công trình
|
4390
|
36
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1622
|
37
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
và đường bộ
|
5221
|
38
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2592
|
39
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các công trình chuyên ngành bưu
chính viễn thông, điện tử, tin học. Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình
xây dựng, lắp ráp khung nhà thép công nghiệp
|
4329
|
40
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, đồ dùng nội thất
văn phòng, dụng cụ thiết bị chuyên ngành y tế, vật tư dụng cụ bảo hộ lao
động.
|
4649
|
41
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân
phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất mô tơ, bộ nạp, máy lưu điện, bảng
điện, bảng điều khiển các loại
|
2710
|
42
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa
|
4610
|
43
|
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng
|
4100
|
44
|
Xây dựng công trình công ích
|
4220
|
45
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân
vào đâu
|
2599
|
46
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn, lập dự án đầu tư, hỗ trợ xây dựng
các công trình chuyên ngành bưu chính viễn thông, điện tử, tin học, công
nghiệp và dân dụng. Thiết kế xây dựng công trình bưu chính viễn thông (cáp và
máy thông tin). Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, võ bao che công trình
công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng). Giám sát lắp đặt
thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ công trình viễn thông
|
7110 (Chính)
|
47
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn
|
5510
|
48
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa)
và động vật sống
Chi tiết: Mua bán gỗ
|
4620
|
49
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng điều hòa không
khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, khử mùi, máy khâu, dụng
cụ cầm tay, đồ điện, mạng điện gia dụng, thiết bị chụp ảnh, sửa chữa tivi,
loa, đài, tăng âm, dụng cụ thiết bị phòng cháy chữa cháy
|
9521
|
50
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4312
|
51
|
Bốc xếp hàng hóa
|
5224
|
52
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229
|
53
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình chuyên ngành bưu
chính viễn thông, điện tử, tin học, công nghiệp, đường điện trung thế, hạ
thế, trạm biến áp, thủy lợi
|
4290
|
54
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị viễn thông, tin học,
thiết bị công nghiệp và dân dụng, dụng cụ thiết bị chuyên ngành y tế, dụng cụ
thiết bị phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt các thiết bị truyền thanh, truyền
hình.
|
3320
|
55
|
Hoạt động viễn thông vệ tinh
Chi tiết: Kinh doanh truyền hình cáp, truyền hình vệ
tinh
|
6130
|
56
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ
sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất
thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Đầu tư khai thác chợ.
|
6810
|
57
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch không nung, gạch cốt liệu.
|
2392
|